ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ít" 1件

ベトナム語 ít
button1
日本語 少ない
例文 ít tuổi hơn anh ấy
彼より年下
マイ単語

類語検索結果 "ít" 5件

ベトナム語 thịt
button1
日本語
例文 Tôi không thích ăn thịt
私は肉を食べるのが好きではない
マイ単語
ベトナム語 bộ chuyển mạch
button1
日本語 スイッチ(IT)
マイ単語
ベトナム語 thịt gà
button1
日本語 鶏肉
例文 ở Nhật thì gà là rẻ nhất
日本で鶏肉が一番安い
マイ単語
ベトナム語 thịt bò
button1
日本語 牛肉
例文 thích thịt bò hơn thịt gà
鶏肉より牛肉の方が好き
マイ単語
ベトナム語 thịt heo
button1
日本語 豚肉(中部・南部)
例文 giá thịt heo đang tăng
豚肉の値段が上がっている
マイ単語

フレーズ検索結果 "ít" 20件

ít tuổi hơn anh ấy
彼より年下
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuittonはハイエンドブランドである
Tôi không thích ăn thịt
私は肉を食べるのが好きではない
Việt Nam có ít ngày lễ hơn Nhật Bản
ベトナムでは日本より祝日が少ない
Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
私の現在の職業はITエンジニアです
thích thịt bò hơn thịt gà
鶏肉より牛肉の方が好き
giá thịt heo đang tăng
豚肉の値段が上がっている
giá thịt lợn đang tăng
豚肉の値段が上がっている
bảo quản thịt trong tủ đông
肉を冷凍庫の中に保存する
Tôi rắc một ít tiêu Nhật lên cá nướng.
焼き魚に山椒を少しかける。
Mẹ cho một ít bột nêm vào canh.
母はスープに少し鶏がらスープを入れる。
Mẹ hầm nhừ thịt với rau củ.
母は野菜と一緒に肉を煮込む。
Tôi rã đông thịt trong lò vi sóng.
電子レンジで肉を解凍する。
Chúng ta kết hợp rau và thịt trong món xào.
野菜と肉を炒め物に組み合わせる。
Thịt được nấu mềm bằng nồi áp suất.
肉は圧力鍋で柔らかくなる。
Tôi rắc một ít rau ngò lên phở.
フォーに少しパクチーをのせる。
Tôi mua ớt chuông xanh để xào thịt.
肉を炒めるために緑のパプリカを買った。
Ăn ít rau dễ bị táo bón.
野菜を食べないと便秘する。
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
ngủ say tít mỗi ngày
毎日ぐっすり寝れる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |