見出し語検索結果 "yêu" 1件
類語検索結果 "yêu" 5件
フレーズ検索結果 "yêu" 12件
em yêu
彼女に対する呼び方
làm thơ tặng người yêu
愛人のために詩を書く
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
こちらは私の好きな曲選集である
yêu động vật
動物が好き
môn thể thao được yêu chuộng nhất
一番人気なスポーツ
Tôi chưa có người yêu
私は恋人がいない
yêu cầu sự giải thích từ phía công ty
会社からの説明を求める
nói đúng điểm yếu
ずばりと言い当てる
hương vị yêu thích
好きな味
yêu mù quáng
盲目的な愛
索引から調べる
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ