ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "yêu" 1件

ベトナム語 yêu
日本語
愛する
例文 yêu mù quáng
盲目的な愛
マイ単語

類語検索結果 "yêu" 5件

ベトナム語 người yêu
日本語 恋人
例文 Tôi chưa có người yêu
私は恋人がいない
マイ単語
ベトナム語 ban cơ yếu chính phủ
日本語 政府秘密保護委員会
マイ単語
ベトナム語 yêu cầu
日本語 要求する、リクエストする
マイ単語
ベトナム語 yêu cầu thanh toán đối với người gây tai nạn
日本語 加害者請求
マイ単語
ベトナム語 trọng yếu
日本語 重要な
マイ単語

フレーズ検索結果 "yêu" 12件

em yêu
彼女に対する呼び方
làm thơ tặng người yêu
愛人のために詩を書く
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
こちらは私の好きな曲選集である
yêu động vật
動物が好き
môn thể thao được yêu chuộng nhất
一番人気なスポーツ
Tôi chưa có người yêu
私は恋人がいない
yêu cầu sự giải thích từ phía công ty
会社からの説明を求める
nói đúng điểm yếu
ずばりと言い当てる
hương vị yêu thích
好きな味
yêu mù quáng
盲目的な愛
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |