ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "yêu" 1件

ベトナム語 yêu
button1
日本語
愛する
例文 yêu mù quáng
盲目的な愛
マイ単語

類語検索結果 "yêu" 5件

ベトナム語 người yêu
button1
日本語 恋人
例文 Tôi chưa có người yêu
私は恋人がいない
マイ単語
ベトナム語 ban cơ yếu chính phủ
button1
日本語 政府秘密保護委員会
マイ単語
ベトナム語 yêu cầu
button1
日本語 要求する、リクエストする
例文 Anh ấy yêu cầu thêm thông tin.
彼は追加情報を要求する。
マイ単語
ベトナム語 yêu cầu thanh toán đối với người gây tai nạn
button1
日本語 加害者請求
マイ単語
ベトナム語 trọng yếu
button1
日本語 重要な
例文 Đây là vấn đề trọng yếu.
これは重要な問題だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "yêu" 19件

em yêu
彼女に対する呼び方
làm thơ tặng người yêu
愛人のために詩を書く
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
こちらは私の好きな曲選集である
yêu động vật
動物が好き
môn thể thao được yêu chuộng nhất
一番人気なスポーツ
Tôi chưa có người yêu
私は恋人がいない
yêu cầu sự giải thích từ phía công ty
会社からの説明を求める
nói đúng điểm yếu
ずばりと言い当てる
Bạn có thể lựa chọn món ăn yêu thích.
好きな料理を選ぶことができる。
Anh ấy yêu cầu thêm thông tin.
彼は追加情報を要求する。
hương vị yêu thích
好きな味
yêu mù quáng
盲目的な愛
Tình yêu luôn tồn tại trong tim.
愛は心に存在する。
Đây là vấn đề trọng yếu.
これは重要な問題だ。
Tôi thấy sức khỏe của ông càng ngày càng yếu.
祖父の健康は日に日に弱くなっている。
Bức tranh này thể hiện tình yêu.
この絵は愛を表している。
Chúng ta cần chuẩn bị nhu yếu phẩm trước khi lụt đến.
洪水が来る前に必需品を準備する必要がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |