ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "xưa" 1件

ベトナム語 xưa
日本語
マイ単語

類語検索結果 "xưa" 5件

ベトナム語 mùa xuân
button1
日本語
例文 hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く
マイ単語
ベトナム語 ngày xưa
日本語
例文 Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
お祖母さんは昔話をたくさん教えてくれた
マイ単語
ベトナム語 xuất cảnh
日本語 出国する
例文 làm thủ tục xuất cảnh
出国手続きを行う
マイ単語
ベトナム語 mưa xuân
日本語 春雨
マイ単語
ベトナム語 xưởng sản xuất
日本語 製造所
マイ単語

フレーズ検索結果 "xưa" 12件

đã xuất phát rồi
既に出発した
tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
スイスは時計を生産するのが有名な国である
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です
Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
お祖母さんは昔話をたくさん教えてくれた
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
làm thủ tục xuất cảnh
出国手続きを行う
Ngày mai, anh ấy sẽ xuất viện
明日彼は退院する
Thanh xuân của tôi đã qua rồi
私の青春も過ぎ去った
nói những việc ngu xuẩn
ばかの事を言う
Đây là bối cảnh Việt Nam ngày xưa
これは昔ベトナムのコンテクストだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |