ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "xuống" 2件

ベトナム語 xuống
button1
日本語 下がる
例文 cổ phiếu xuống giá
株価が下がった
マイ単語
ベトナム語 xương
日本語
マイ単語

類語検索結果 "xuống" 4件

ベトナム語 lên xuống
button1
日本語 変動する
例文 giá cả lên xuống
物価が変動する
マイ単語
ベトナム語 xưởng sản xuất
日本語 製造所
マイ単語
ベトナム語 bị gãy xương
日本語 骨折する
例文 Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない
マイ単語
ベトナム語 xương bò
日本語 牛骨
マイ単語

フレーズ検索結果 "xuống" 3件

cổ phiếu xuống giá
株価が下がった
giá cả lên xuống
物価が変動する
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |