ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "xuất" 1件

ベトナム語 xuất
日本語 発行する
マイ単語

類語検索結果 "xuất" 5件

ベトナム語 xuất cảnh
日本語 出国する
例文 làm thủ tục xuất cảnh
出国手続きを行う
マイ単語
ベトナム語 xưởng sản xuất
日本語 製造所
マイ単語
ベトナム語 xuất viện
日本語 退院する
例文 Ngày mai, anh ấy sẽ xuất viện
明日彼は退院する
マイ単語
ベトナム語 đề xuất
日本語 勧める
マイ単語
ベトナム語 xuất khẩu
日本語 輸出
マイ単語

フレーズ検索結果 "xuất" 7件

đã xuất phát rồi
既に出発した
tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
スイスは時計を生産するのが有名な国である
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
làm thủ tục xuất cảnh
出国手続きを行う
Ngày mai, anh ấy sẽ xuất viện
明日彼は退院する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |