ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "xem" 1件

ベトナム語 xem
button1
日本語 見る(南部)
例文 xem kia kìa
あっちを見てください
マイ単語

類語検索結果 "xem" 4件

ベトナム語 xem xét
button1
日本語 検討する
例文 xem xét kỹ
細かく調べる
マイ単語
ベトナム語 xem phim
button1
日本語 映画を見る
例文 xem phim sau bữa ăn tối
夕飯の後に映画を見る
マイ単語
ベトナム語 tỉ lệ người xem
日本語 視聴率
例文 chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
視聴率が高いテレビ番組である
マイ単語
ベトナム語 cho xem
日本語 見せる
例文 cho xem kết quả
結果を見せる
マイ単語

フレーズ検索結果 "xem" 12件

xem xét kỹ
細かく調べる
ờ, để tôi nhớ lại xem.
ええ、思い出してみるね
ngày mai mình đi xem phim nhé?
明日映画を見に行くよね?
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
食べに行って、その後映画館へ行く
xem kia kìa
あっちを見てください
xem phim sau bữa ăn tối
夕飯の後に映画を見る
đi xem trận bóng đá
サッカー試合を観戦する
Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
私は今晩映画を見に行く約束がある
Xin anh cho xem thẻ lên tàu
搭乗券をお見せいただけますか?
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
海外映画を見るのは外国語を学ぶのに良い方法です
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
視聴率が高いテレビ番組である
cho xem kết quả
結果を見せる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |