ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "xe" 2件

ベトナム語 xe
button1
日本語 乗り物の全体
例文 mua xe tay ga
スクーターを買う
マイ単語
ベトナム語
日本語 破る
例文 xé giấy
紙を破る
マイ単語

類語検索結果 "xe" 5件

ベトナム語 xem xét
button1
日本語 検討する
例文 xem xét kỹ
細かく調べる
マイ単語
ベトナム語 xe xích lô
button1
日本語 三輪車
例文 bằng xe xích lô
三輪車で
マイ単語
ベトナム語 xe đạp
button1
日本語 自転車
例文 xe đạp bị hư
壊れている自転車
マイ単語
ベトナム語 xe máy
button1
日本語 バイク
例文 xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
マイ単語
ベトナム語 xe buýt
button1
日本語 バス
例文 đợi ở trạm dừng xe buýt
バス停で待つ
マイ単語

フレーズ検索結果 "xe" 20件

xem xét kỹ
細かく調べる
mua xe tay ga
スクーターを買う
bằng xe xích lô
三輪車で
xe đạp bị hư
壊れている自転車
xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
đợi ở trạm dừng xe buýt
バス停で待つ
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
車の駐車場が満車
gọi xe ôm
バイクタクシーを呼ぶ
gọi xe cứu thương
救急車を呼ぶ
có tài xế riêng
専属ドライバーがいる
ờ, để tôi nhớ lại xem.
ええ、思い出してみるね
ngày mai mình đi xem phim nhé?
明日映画を見に行くよね?
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
車などは右方通行しないといけない
đi làm bằng xe máy
バイクで通勤する
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
食べに行って、その後映画館へ行く
xem kia kìa
あっちを見てください
đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
xem phim sau bữa ăn tối
夕飯の後に映画を見る
sắp xếp cuộc họp
ミーティングを設定する
tránh xe hơi
車を避ける
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |