ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "xay" 1件

ベトナム語 xay
button1
日本語 挽く
マイ単語

類語検索結果 "xay" 4件

ベトナム語 bộ xây dựng
button1
日本語 建設省
マイ単語
ベトナム語 máy xay
button1
日本語 ミキサー
例文 Mẹ dùng máy xay để làm sinh tố.
母はミキサーでスムージーを作る。
マイ単語
ベトナム語 xây dựng
button1
日本語 建設
例文 Họ đang xây dựng một cây cầu.
彼らは橋を建設する。
マイ単語
ベトナム語 xảy ra
button1
日本語 起こる
マイ単語

フレーズ検索結果 "xay" 6件

Hôm qua đã xảy ra một việc rắc rối nhỏ ở trường.
昨日、学校で小さなインシデントがあった。
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
良好な関係を築く
Mẹ dùng máy xay để làm sinh tố.
母はミキサーでスムージーを作る。
Họ đang xây dựng một cây cầu.
彼らは橋を建設する。
sự việc liên tục xảy ra
事件が相次いで発生する
Vụ việc đó hình như xảy ra lúc rạng sáng nay.
その事件は今日の未明に起こったようだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |