ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "xay" 1件

ベトナム語 xay
button1
日本語 挽く
マイ単語

類語検索結果 "xay" 5件

ベトナム語 bộ xây dựng
button1
日本語 建設省
マイ単語
ベトナム語 máy xay
button1
日本語 ミキサー
例文
Mẹ dùng máy xay để làm sinh tố.
母はミキサーでスムージーを作る。
マイ単語
ベトナム語 xây dựng
button1
日本語 建設
例文
Họ đang xây dựng một cây cầu.
彼らは橋を建設する。
マイ単語
ベトナム語 xảy ra
button1
日本語 起こる
例文
Tai nạn có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
事故はいつでも起こり得る。
マイ単語
ベトナム語 xây dựng hệ thống
日本語 システムを構築する
例文
Công ty đang xây dựng hệ thống mới.
会社は新しいシステムを構築している。
マイ単語

フレーズ検索結果 "xay" 11件

Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
交通運輸省は新しい橋を建設する。
Hôm qua đã xảy ra một việc rắc rối nhỏ ở trường.
昨日、学校で小さなインシデントがあった。
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
良好な関係を築く
Mẹ dùng máy xay để làm sinh tố.
母はミキサーでスムージーを作る。
Họ đang xây dựng một cây cầu.
彼らは橋を建設する。
Tai nạn giao thông xảy ra ở ngã tư.
交差点で交通事故が起きる。
sự việc liên tục xảy ra.
事件が相次いで発生する。
Đây là tòa nhà được xây trước chiến tranh.
これは戦前に建てられた建物だ。
Tai nạn có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
事故はいつでも起こり得る。
Vụ việc đó hình như xảy ra lúc rạng sáng nay.
その事件は今日の未明に起こったようだ。
Công ty đang xây dựng hệ thống mới.
会社は新しいシステムを構築している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |