ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "xanh" 1件

ベトナム語 xanh
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "xanh" 5件

ベトナム語 đèn xanh
button1
日本語 青信号
例文 đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
マイ単語
ベトナム語 đậu xanh
button1
日本語 緑豆
例文 Bánh chưng làm từ đậu xanh.
緑豆でチュンケーキを作る。
マイ単語
ベトナム語 ớt chuông xanh
button1
日本語 ピーマン
例文 Tôi mua ớt chuông xanh để xào thịt.
肉を炒めるために緑のパプリカを買った。
マイ単語
ベトナム語 ghẹ xanh
button1
日本語 タイワンガザミ
マイ単語
ベトナム語 cua xanh Đại Tây Dương
button1
日本語 アオガニ
マイ単語

フレーズ検索結果 "xanh" 9件

đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
trời trong xanh
空が青い
Bánh chưng làm từ đậu xanh.
緑豆でチュンケーキを作る。
Tôi mua ớt chuông xanh để xào thịt.
肉を炒めるために緑のパプリカを買った。
Anh ấy đeo cà vạt màu xanh.
彼は青いネクタイをする。
Bánh chưng có nhân đỗ xanh.
バインチュンは緑豆のあんが入っている。
Mùa hè có nhiều lá xanh.
夏には青葉が多い。
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
Súp lơ xanh là một trong những loại rau tốt cho cơ thể.
ブロッコリーは体にいい野菜の一つだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |