ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "xanh" 1件

ベトナム語 xanh
日本語
マイ単語

類語検索結果 "xanh" 5件

ベトナム語 đèn xanh
button1
日本語 青信号
例文 đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
マイ単語
ベトナム語 đậu xanh
日本語 緑豆
マイ単語
ベトナム語 ớt chuông xanh
日本語 ピーマン
マイ単語
ベトナム語 ghẹ xanh
日本語 タイワンガザミ
マイ単語
ベトナム語 cua xanh Đại Tây Dương
日本語 アオガニ
マイ単語

フレーズ検索結果 "xanh" 4件

đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
trời trong xanh
空が青い
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
Súp lơ xanh là một trong những loại rau tốt cho cơ thể.
ブロッコリーは体にいい野菜の一つだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |