ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "xa" 1件

ベトナム語 xa
button1
日本語 遠い
例文 từ nhà đến công ty cách rất xa
家から会社まで遠く離れる
マイ単語

類語検索結果 "xa" 5件

ベトナム語 đèn xanh
button1
日本語 青信号
例文 đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
マイ単語
ベトナム語 bao xa
button1
日本語 どれぐらいの距離?
例文 Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか?
マイ単語
ベトナム語 tinh xảo
button1
日本語 精巧な
例文 thiết kế tinh xảo
精巧なデザイン
マイ単語
ベトナム語 mạng xã hội
button1
日本語 SNSページ
例文 sử dụng mạng xã hội
SNSを使う
マイ単語
ベトナム語 nghỉ xả hơi
button1
日本語 休憩する
例文 nghỉ xả hơi một chút xíu
少しだけ休憩する
マイ単語

フレーズ検索結果 "xa" 20件

đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか?
từ nhà đến công ty cách rất xa
家から会社まで遠く離れる
thiết kế tinh xảo
精巧なデザイン
nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
có vài điều cần xác nhận
必要な確認が数カ所がある
sử dụng mạng xã hội
SNSを使う
trời trong xanh
空が青い
nghỉ xả hơi một chút xíu
少しだけ休憩する
đánh cá xa bờ
遠くに漁をする
xa xa có người đang vẫy tay
遠くで誰かが手を振っている
gỡ bỏ giãn cách xã hội
ソーシャルディスタンスを解消する
mua nhà xã hội
社会住宅を購入する
Anh có hành lý xách tay không?
手荷物をお持ちでしょうか?
xác nhận thông tin
情報を確認する
Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
多くの会社ではリモートワークを推奨される
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
良好な関係を築く
đổ xăng
ガソリンを入れる
xào rau
野菜を炒める
anh ấy đi ngủ chính xác 7 giờ
彼はきっかり7時に帰ってくる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |