ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vừa" 1件

ベトナム語 vừa
日本語 ~したばかり
適度な
マイ単語

類語検索結果 "vừa" 5件

ベトナム語 vừa miệng
日本語 味がちょうど良い
マイ単語
ベトナム語 vừa khít
日本語 ぴったり、ちょうど良い
例文 Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
マイ単語
ベトナム語 vừa khít
日本語 きっちり
例文 đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
冷気が入らないように窓をきっちり閉める
マイ単語
ベトナム語 cờ vua
日本語 チェス、西洋将棋
マイ単語
ベトナム語 vừa vặn
日本語 ぴったり
マイ単語

フレーズ検索結果 "vừa" 12件

vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
映画館は新しくオープンしたばかり
ở Huế có nhiều lăng vua
フエでは帝廟がたくさんある
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
彼は課長に昇格した
Buổi họp vừa mới kết thúc
会議は終わったばかり
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi
彼は20歳で起業した
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
Công trình khách sạn vừa được khởi công
ホテル工事が着工されたばかり
Tôi vừa mới đến Việt Nam tháng trước.
私は先月ベトナムに来たばかりです。
Sư tử là vua của muôn thú
ライオンは動物の王様だ
Tôi vừa mới mua một cái móc khóa mới
私は新しいキーホルダー1個を買ったばかりだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |