ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vợ" 3件

ベトナム語 vở
button1
日本語 ノート
例文 cho mượn vở
ノートを貸してあげる
マイ単語
ベトナム語 vợ
日本語
例文 Vợ tôi là người Việt Nam
私の妻はベトナム人です
マイ単語
ベトナム語
日本語 入る
マイ単語

類語検索結果 "vợ" 5件

ベトナム語 với tới
button1
日本語 手が届く
例文 với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
マイ単語
ベトナム語 với
button1
日本語 ~と
例文 với gia đình
家族と
マイ単語
ベトナム語 vòi hoa sen
button1
日本語 シャワー
例文 sửa vòi hoa sen
シャワーを直す
マイ単語
ベトナム語 hi vọng
button1
日本語 希望する
希望
例文 hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
A部署に配属されるのを希望する
マイ単語
ベトナム語 vội
button1
日本語 急いで
例文 vội về nhà
帰宅に急ぐ
マイ単語

フレーズ検索結果 "vợ" 20件

với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
với gia đình
家族と
sửa vòi hoa sen
シャワーを直す
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
A部署に配属されるのを希望する
cho mượn vở
ノートを貸してあげる
uống sữa pha với cà-phê
コーヒーを混ぜたミルクを飲む
đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đi chơi với bạn
友達と遊びに行く
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
đồng ý vơi ý kiến của bạn
あなたの意見に同意する
vội về nhà
帰宅に急ぐ
kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
quay vòng quanh
くるっと回る
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
thảo luận với luật sư
弁護士に相談する
cặp vợ chồng hạnh phúc
おしどり夫婦
thảo luận với giáo sư sau buổi học
授業の後に教授と相談する
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |