ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "với" 3件

ベトナム語 với
button1
日本語 ~と
例文 với gia đình
家族と
マイ単語
ベトナム語 vội
button1
日本語 急いで
例文 vội về nhà
帰宅に急ぐ
マイ単語
ベトナム語 voi
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "với" 5件

ベトナム語 với tới
button1
日本語 手が届く
例文 với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
マイ単語
ベトナム語 vòi hoa sen
button1
日本語 シャワー
例文 sửa vòi hoa sen
シャワーを直す
マイ単語
ベトナム語 tuyệt vời
button1
日本語 素敵な
例文 trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
マイ単語
ベトナム語 cá voi
button1
日本語
例文 cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
マイ単語
ベトナム語 vòi nước
button1
日本語 蛇口
例文 ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước
日本で蛇口から直接水を飲む事ができる
マイ単語

フレーズ検索結果 "với" 20件

với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
với gia đình
家族と
sửa vòi hoa sen
シャワーを直す
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
uống sữa pha với cà-phê
コーヒーを混ぜたミルクを飲む
đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đi chơi với bạn
友達と遊びに行く
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
đồng ý vơi ý kiến của bạn
あなたの意見に同意する
vội về nhà
帰宅に急ぐ
kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
thảo luận với luật sư
弁護士に相談する
thảo luận với giáo sư sau buổi học
授業の後に教授と相談する
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
eメールで私に連絡しても構わない
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |