ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vậy" 2件

ベトナム語 vậy
button1
日本語 それでは
例文
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
それでは、また来週会おう
マイ単語
ベトナム語 váy
button1
日本語 ワンピース
マイ単語

類語検索結果 "vậy" 5件

ベトナム語 vậy hả
button1
日本語 そうか、そうだ(南部)
例文
vậy hả, tôi hiểu rồi
そうか、分かった
マイ単語
ベトナム語 vẫy tay
button1
日本語 手を振る(南部)
例文
anh ấy vẫy tay tôi
彼は私に手を振っている
マイ単語
ベトナム語 chân váy
button1
日本語 スカート
例文
phối hợp áo phông với chân váy
Tシャツとスカートを組み合わせる
マイ単語
ベトナム語 cho vay trước
button1
日本語 前貸し
マイ単語
ベトナム語 khoản vay có thế chấp
button1
日本語 担保ローン
マイ単語

フレーズ検索結果 "vậy" 15件

cũng nghĩ vậy
(意見に)賛成する
ai vậy ạ?
誰でしょうか?
vậy hả, tôi hiểu rồi
そうか、分かった
cái váy ấy rất sang
このドレスはとてもおしゃれ
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
それでは、また来週会おう
xa xa có người đang vẫy tay
遠くで誰かが手を振っている
anh ấy vẫy tay tôi
彼は私に手を振っている
phối hợp áo phông với chân váy
Tシャツとスカートを組み合わせる
Đừng làm việc hồ đồ như vậy.
そんなばかなことをするな。
À, thì ra là vậy.
ああ、なるほど。
Chiếc váy làm bằng vải nhung.
そのドレスはベルベットで作られている。
Tôi vay trong 10 năm để mua nhà.
家を買うために10年ローンを組んだ。
Công ty tài chính này cung cấp nhiều dịch vụ vay vốn.
この金融会社は多くの融資サービスを提供している。
Anh ta vay mượn ý tưởng từ người khác.
彼は他人のアイデアを借りた。
Cờ vây là trò chơi trí tuệ cổ xưa.
囲碁は古代の知的ゲームだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |