ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vải" 4件

ベトナム語 vài
button1
日本語 いくつか
例文 có vài điều cần xác nhận
必要な確認が数カ所がある
マイ単語
ベトナム語 vải
button1
日本語
例文 thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
マイ単語
ベトナム語 vải
日本語 ライチ
例文 vào mùa vải
ライチの旬に入った
マイ単語
ベトナム語 vai
日本語
マイ単語

類語検索結果 "vải" 4件

ベトナム語 vải nhung
日本語 ベルベット
マイ単語
ベトナム語 vải họa tiết
日本語 柄入り布
マイ単語
ベトナム語 vải lụa
日本語 シルク
マイ単語
ベトナム語 vải trơn
日本語 無地の布
マイ単語

フレーズ検索結果 "vải" 5件

dệt vải
布を織る
có vài điều cần xác nhận
必要な確認が数カ所がある
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
vào mùa vải
ライチの旬に入った
tính toán nhầm một vài chỗ
計算をいくつか間違える
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |