ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vườn" 1件

ベトナム語 vườn
button1
日本語 庭、ガーデン
例文
làm vườn
庭を手入れする
マイ単語

類語検索結果 "vườn" 5件

ベトナム語 vương quốc anh
button1
日本語 英国
例文
Tôi đến từ Vương quốc Anh
私はイギリスから来ました。
マイ単語
ベトナム語 vườn thực vật
button1
日本語 植物園、ボタニカルガーデン
例文
Chúng tôi đến thăm vườn thực vật.
私たちは植物園を訪れる。
マイ単語
ベトナム語 vườn ươm
button1
日本語 苗木
例文
Vườn ươm có nhiều cây non.
苗木にたくさんの若い木がある。
マイ単語
ベトナム語 vườn rau
button1
日本語 野菜畑
例文
Chúng tôi trồng rau trong vườn rau.
私たちは野菜畑で野菜を育てる。
マイ単語
ベトナム語 thịnh vượng
button1
日本語 繁栄
例文
Quốc gia này rất thịnh vượng.
この国はとても繁栄している。
マイ単語

フレーズ検索結果 "vườn" 12件

làm vườn
庭を手入れする
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
早朝から庭に鳥が鳴く
Tôi trồng cây hương thảo trong vườn.
私は庭にローズマリーを育てる。
Tôi đến từ Vương quốc Anh
私はイギリスから来ました。
Chúng tôi đến thăm vườn thực vật.
私たちは植物園を訪れる。
Làm cỏ trong vườn
庭の草を取る
Vườn ươm có nhiều cây non.
苗木にたくさんの若い木がある。
Chúng tôi trồng cây trong vườn.
庭に木を植える。
Chúng tôi trồng rau trong vườn rau.
私たちは野菜畑で野菜を育てる。
Quốc gia này rất thịnh vượng.
この国はとても繁栄している。
Chúc năm mới an khang thịnh vượng.
新年に平和と繁栄を祈る。
Tôi muốn tham quan vườn quốc gia.
国立公園を見学したい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |