ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vùng" 1件

ベトナム語 vùng
日本語 地域
例文
Vùng này nổi tiếng với trà.
この地域はお茶で有名だ。
マイ単語

類語検索結果 "vùng" 5件

ベトナム語 vùng lân cận
button1
日本語 近場
例文
Có siêu thị ở vùng lân cận.
近場にスーパーがある。
マイ単語
ベトナム語 vừng trắng
button1
日本語 白胡麻
例文
Tôi rắc vừng trắng lên bánh.
私はパンに白胡麻をふる。
マイ単語
ベトナム語 vừng đen
button1
日本語 黒胡麻
例文
Tôi rắc vừng đen lên cơm.
私はご飯に黒胡麻をふる。
マイ単語
ベトナム語 vùng đất hoang đầy cỏ mọc
button1
日本語 草深い野原
マイ単語
ベトナム語 nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
button1
日本語 未開発水域における養殖漁業
マイ単語

フレーズ検索結果 "vùng" 18件

nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
毎日英単語を10つ覚える
có nhiều hải âu ở vùng này
この辺にはカモメがたくさんいる
đặc sản của vùng này là gì?
この地域の名物は何ですか?
Nhật Bản nằm trong vùng ôn đới.
日本は温帯に位置している。
Việt Nam là nước nằm trong vùng nhiệt đới.
ベトナムは熱帯に位置する国だ。
Có siêu thị ở vùng lân cận.
近場にスーパーがある。
Tôi rắc vừng trắng lên bánh.
私はパンに白胡麻をふる。
Tôi rắc vừng đen lên cơm.
私はご飯に黒胡麻をふる。
Anh ấy nắm tay tôi rất vững vàng.
彼は私の手をがっちり握った。
Tôi đang học thêm từ vựng mới.
新しい語彙を勉強している。
Họ đã khám phá một vùng đất mới
彼らは新しい地域を発見した
Liên Hợp Quốc đề ra mục tiêu phát triển bền vững.
国連は持続可能な開発目標を掲げた。
Ông tôi sống ở vùng nông thôn.
祖父は農村地域に住んでいる。
Họ đi du lịch ở vùng cao.
彼らは山岳地帯へ旅行に行った。
Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.
この洪水はこの地域に大きな被害をもたらしました。
Đây là trung tâm phật giáo lớn nhất vùng.
ここは地域で一番大きな仏教センターだ。
Vùng này thường bị khô hạn.
この地域はよく乾燥する。
Vùng này nổi tiếng với trà.
この地域はお茶で有名だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |