ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vét" 1件

ベトナム語 vét
button1
日本語 スーツ
マイ単語

類語検索結果 "vét" 5件

ベトナム語 vét tông
button1
日本語 スーツ
例文
phải mặc vét tông đi dự tiệc
スーツでパーティーに参加しないといけない
マイ単語
ベトナム語 vết chàm
button1
日本語
例文
Anh ấy có vết chàm ở tay.
彼は手に痣がある。
マイ単語
ベトナム語 vết sẹo
button1
日本語 傷痕
例文
Trên mặt anh ấy có vết sẹo.
彼の顔に傷痕がある。
マイ単語
ベトナム語 vết sẹo
button1
日本語 傷跡
例文
Anh ấy có một vết sẹo trên mặt.
彼の顔に傷跡がある。
マイ単語
ベトナム語 vết thương nhẹ
button1
日本語 軽傷
例文
gây cho ai đó vết thương nhẹ
誰かに軽傷を負わせる
マイ単語

フレーズ検索結果 "vét" 7件

tẩy vết ố
服の汚れを消す
phải mặc vét tông đi dự tiệc
スーツでパーティーに参加しないといけない
Anh ấy có vết chàm ở tay.
彼は手に痣がある。
Trên mặt anh ấy có vết sẹo.
彼の顔に傷痕がある。
Tôi dùng concealer che vết khuyết điểm.
私はコンシーラーでシミを隠す。
Anh ấy có một vết sẹo trên mặt.
彼の顔に傷跡がある。
gây cho ai đó vết thương nhẹ
誰かに軽傷を負わせる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |