ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vào" 1件

ベトナム語 vào
日本語 入る
~に
マイ単語

類語検索結果 "vào" 5件

ベトナム語 nói chen vào
日本語 口を挟む
例文 không nên nói chen vào
口を挟むべきではない
マイ単語
ベトナム語 vé vào cổng
日本語 入場券
例文 vé vào cổng cho trẻ em
子供の入場券
マイ単語
ベトナム語 khoản đầu tư vào các chi nhánh
日本語 関連会社株式
マイ単語
ベトナム語 nhắm vào
日本語 目指す
マイ単語
ベトナム語 bỏ sức vào
日本語 力を入れる
マイ単語

フレーズ検索結果 "vào" 20件

chuyển vào nhà mới
新しい家に入居する
miễn phí vé vào cổng
入場料が無料
tham gia vào phần hỏi đáp
質疑応答に参加する
sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
A部署に配属されるのを希望する
đổ nước vào cốc
コップに水を注ぐ
rót nước vào ly
コップに水を注ぐ
thêm đường vào cà - phê
コーヒーに砂糖を入れる
hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
lá chuyển màu vào mùa thu
秋に葉っぱの色が変わる
hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く
thường tập yoga vào buổi sáng
朝によくヨガをする
đừng chạm vào hiện vật
展示物に触るな
gặp gia đình vào cuối tuần
週末に家族に会う
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
夜の道は空いている
đào vào mùa rất ngọt
旬の桃がとても甘い
cởi giày trước khi vào nhà
家に入る前に靴を脱ぐ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |