ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vàng" 2件

ベトナム語 vàng
button1
日本語 黄色
マイ単語
ベトナム語 vâng
button1
日本語 はい
マイ単語

類語検索結果 "vàng" 5件

ベトナム語 đi vắng
button1
日本語 留守にする
例文 cả nhà đi vắng
家の全員が留守する
マイ単語
ベトナム語 hiệu vàng
button1
日本語 金を取り扱う店(北部)
例文 có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
金を取り扱う店で純金が買える
マイ単語
ベトナム語 tiệm vàng
button1
日本語 金を取り扱う店(南部)
例文 có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
金を取り扱う店で純金が買える
マイ単語
ベトナム語 tuần lễ vàng
button1
日本語 ゴールデンウイーク
例文 Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
ゴールデンウイークは日本の大型連休である
マイ単語
ベトナム語 nướng vàng
button1
日本語 こんがり焼く、煎る
例文 chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
前が焦がさないように気を付けながら煎る
マイ単語

フレーズ検索結果 "vàng" 16件

va-li màu vàng
黄色のスーツケース
cả nhà đi vắng
家の全員が留守する
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
金を取り扱う店で純金が買える
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
金を取り扱う店で純金が買える
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
夜の道は空いている
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
ゴールデンウイークは日本の大型連休である
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
ベトナムではゴールデン人口構成の時期です
Tôi thích ăn salad có ớt chuông đỏ và vàng.
赤と黄色のパプリカ入りのサラダが好きだ。
Vào mùa thu, bọ ve kêu vang.
秋に鈴虫が鳴く。
Cá vàng bơi trong bể.
金魚は水槽で泳ぐ。
Họ uống rượu vang trong bữa tiệc.
彼らはパーティーでワインを飲む。
Họ mua rượu vang ở cửa hàng rượu.
彼らは酒屋でワインを買う。
Anh ấy nắm tay tôi rất vững vàng.
彼は私の手をがっちり握った。
Tôi muốn biết lý do bạn vắng mặt.
あなたが欠席した理由を知りたい。
Người dân đốt vàng mã trong lễ cúng.
人々は儀式で冥器を燃やす。
Chương trình này phát sóng vào khung giờ vàng.
この番組はゴールデンタイムに放送される。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |