ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vui" 1件

ベトナム語 vui
button1
日本語 嬉しい、楽しい
例文 rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
マイ単語

類語検索結果 "vui" 5件

ベトナム語 vui chơi
button1
日本語 遊ぶ
例文 thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
マイ単語
ベトナム語 sống vui
button1
日本語 楽しく暮らす
例文 sống vui mỗi ngày
毎日を楽しく暮らす
マイ単語
ベトナム語 thú vui
button1
日本語 趣味
例文 thú vui của tôi là chơi gôn
私の趣味はゴルフである
マイ単語
ベトナム語 vui vẻ
button1
日本語 楽しい
明るい
例文 có một buổi tối vui vẻ
楽しい夜を過ごす
マイ単語
ベトナム語 vui tính
button1
日本語 面白い
例文 Anh ấy rất vui tính.
彼はとても面白い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "vui" 20件

rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
quá vui
楽しすぎる
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
sống vui mỗi ngày
毎日を楽しく暮らす
thú vui của tôi là chơi gôn
私の趣味はゴルフである
có một buổi tối vui vẻ
楽しい夜を過ごす
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuittonはハイエンドブランドである
Để đề phòng, vui lòng luôn sao lưu dữ liệu.
念のため、データは必ずバックアップを取っておいてください。
Anh ấy rất vui tính.
彼はとても面白い。
Xin vui lòng chờ ở quầy.
カウンターでお待ちください。
Quý khách vui lòng ngồi chờ.
お客様、少々お待ちください。
Xin vui lòng trả phòng trước 12h.
チェックアウトは12時までにお願いします。
Xin vui lòng ghi rõ họ tên.
フルネームを記入してください。
Xin vui lòng bắt máy nhanh.
すぐ電話に出てください。
Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu.
パスポートのご提示をお願いいたします。
Tin đó khiến tôi rất vui.
その知らせは私をとても嬉しくさせた。
Tôi đã trải qua một ngày vui.
楽しい一日を過ごした。
Vui lòng nhập mã xác nhận.
確認コードを入力してください。
Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.
受付で登録してください。
Tôi rất vui khi được gặp lại bạn.
あなたと再会できて嬉しい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |