ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vui" 1件

ベトナム語 vui
button1
日本語 嬉しい、楽しい
例文 rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
マイ単語

類語検索結果 "vui" 5件

ベトナム語 vui chơi
button1
日本語 遊ぶ
例文 thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
マイ単語
ベトナム語 sống vui
button1
日本語 楽しく暮らす
例文 sống vui mỗi ngày
毎日を楽しく暮らす
マイ単語
ベトナム語 thú vui
button1
日本語 趣味
例文 thú vui của tôi là chơi gôn
私の趣味はゴルフである
マイ単語
ベトナム語 vui vẻ
button1
日本語 楽しい
明るい
例文 có một buổi tối vui vẻ
楽しい夜を過ごす
マイ単語
ベトナム語 vui tính
日本語 面白い
マイ単語

フレーズ検索結果 "vui" 9件

rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
quá vui
楽しすぎる
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
sống vui mỗi ngày
毎日を楽しく暮らす
thú vui của tôi là chơi gôn
私の趣味はゴルフである
có một buổi tối vui vẻ
楽しい夜を過ごす
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuittonはハイエンドブランドである
vui lòng đợi một lát
少々お待ちください
Chúc bạn chuyến hành trình vui vẻ
良い旅を
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |