ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "uống" 1件

ベトナム語 uống
日本語 飲む
例文 Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
暑いため、水を十分にとらないといけない
マイ単語

類語検索結果 "uống" 5件

ベトナム語 phi trường
button1
日本語 空港(南部)
例文 đến phi trường sớm
空港に早めに着く
マイ単語
ベトナム語 đường
button1
日本語 道、通り(南部)
例文 đường Nguyễn Huệ
グエンフエ通り
マイ単語
ベトナム語 xe cứu thương
button1
日本語 救急車
例文 gọi xe cứu thương
救急車を呼ぶ
マイ単語
ベトナム語 xuống
button1
日本語 下がる
例文 cổ phiếu xuống giá
株価が下がった
マイ単語
ベトナム語 ngượng ngùng
button1
日本語 恥ずかしい
例文 ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
マイ単語

フレーズ検索結果 "uống" 20件

bố dượng
継父
đến phi trường sớm
空港に早めに着く
đường Nguyễn Huệ
グエンフエ通り
uống nước
水を飲む
gọi xe cứu thương
救急車を呼ぶ
uống trà chiều
アフタヌーンティーを飲む
cổ phiếu xuống giá
株価が下がった
ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
bị lạc đường
道に迷う
quán ăn ở tầng thượng
屋上にあるレストラン
quán ăn ở lầu thượng
屋上にあるレストラン
dưới giường
ベッドの下
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
chỉ đường đến bệnh viện
病院までの道を教える
nghĩ về tương lai
将来について考える
đường phố sạch sẽ
道路が綺麗
đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
đi thẳng đến cuối đường
突き当たりまでまっすぐ行く
tạc tượng
像を彫刻する
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
水をたくさん飲んだため、まだお腹がいっぱいだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |