ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tới" 5件

ベトナム語 tôi
button1
日本語
例文 nhà tôi
私の家
マイ単語
ベトナム語 tới
button1
日本語 〜まで
例文 đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
マイ単語
ベトナム語 tối
button1
日本語
例文 tiệc tùng từ sáng đến tối
朝から晩までパーティーをする
マイ単語
ベトナム語 tối
button1
日本語 暗い
例文 ngoài trời rất tối
外がとても暗い
マイ単語
ベトナム語 tỏi
button1
日本語 にんにく、ガーリック
マイ単語

類語検索結果 "tới" 5件

ベトナム語 với tới
button1
日本語 手が届く
例文 với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
マイ単語
ベトナム語 buổi tối
button1
日本語
例文 đường phố vắng vẻ vào buổi tối
夜の道は空いている
マイ単語
ベトナム語 lần tới
button1
日本語 次回
例文 lần tới sẽ thảo luận chi tiết
次回に詳細について議論する
マイ単語
ベトナム語 tối nay
button1
日本語 今晩
例文 Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
私は今晩映画を見に行く約束がある
マイ単語
ベトナム語 mồng tơi
button1
日本語 つるむらさき
マイ単語

フレーズ検索結果 "tới" 20件

với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
dạ, tôi hiểu rồi.
はい、分かりました
đây là em trai tôi
この子は私の弟です
nhà tôi
私の家
thế à, tôi hiểu rồi.
そうか、分かった
vậy hả, tôi hiểu rồi
そうか、分かった
ờ, để tôi nhớ lại xem.
ええ、思い出してみるね
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
làm ơn cho tôi nhiều rau
野菜多めでお願いします
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
bên trái tôi là Mary
私の左にはマリーさんがいる
tiệc tùng từ sáng đến tối
朝から晩までパーティーをする
người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
ngoài trời rất tối
外がとても暗い
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
彼が遅刻すると推測する
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
xin lỗi tôi đến trễ
遅れてすみません
xin lỗi tôi đến muộn
遅れてすみません
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |