ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tớ" 1件

ベトナム語 tớ
日本語 私(友達同士)
マイ単語

類語検索結果 "tớ" 5件

ベトナム語 với tới
button1
日本語 手が届く
例文 với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
マイ単語
ベトナム語 tôi
button1
日本語
例文 nhà tôi
私の家
マイ単語
ベトナム語 tới
button1
日本語 〜まで
例文 đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
マイ単語
ベトナム語 tốt
button1
日本語 良い
例文 đạt được kết quả tốt
良い結果が得られる
マイ単語
ベトナム語 tối
button1
日本語
例文 tiệc tùng từ sáng đến tối
朝から晩までパーティーをする
マイ単語

フレーズ検索結果 "tớ" 20件

với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
dạ, tôi hiểu rồi.
はい、分かりました
đây là em trai tôi
この子は私の弟です
nhà tôi
私の家
bảo vệ tổ quốc
祖国を守る
thế à, tôi hiểu rồi.
そうか、分かった
vậy hả, tôi hiểu rồi
そうか、分かった
ờ, để tôi nhớ lại xem.
ええ、思い出してみるね
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
làm ơn cho tôi nhiều rau
野菜多めでお願いします
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
đạt được kết quả tốt
良い結果が得られる
bên trái tôi là Mary
私の左にはマリーさんがいる
xin cám ơn ngài tổng thống
ありがとう大統領閣下
tiệc tùng từ sáng đến tối
朝から晩までパーティーをする
người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
ngoài trời rất tối
外がとても暗い
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
彼が遅刻すると推測する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |