ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tốn" 1件

ベトナム語 tốn
button1
日本語 (時間、金)がかかる
例文 tốn nữa năm để quen việc
仕事が慣れるまで半年間かかった
マイ単語

類語検索結果 "tốn" 5件

ベトナム語 vét tông
button1
日本語 スーツ
例文 phải mặc vét tông đi dự tiệc
スーツでパーティーに参加しないといけない
マイ単語
ベトナム語 tổng bí thư
button1
日本語 書記長
例文 Tổng Bí thư phát biểu tại hội nghị.
書記長は会議で発言する。
マイ単語
ベトナム語 tổng thanh tra chính phủ
button1
日本語 政府監査員長
マイ単語
ベトナム語 tổng cục thống kê
button1
日本語 統計局
マイ単語
ベトナム語 tổng cục hải quan
button1
日本語 税関総局
マイ単語

フレーズ検索結果 "tốn" 14件

xin cám ơn ngài tổng thống
ありがとう大統領閣下
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
tốn nữa năm để quen việc
仕事が慣れるまで半年間かかった
phải mặc vét tông đi dự tiệc
スーツでパーティーに参加しないといけない
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuittonはハイエンドブランドである
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
Tổng Bí thư phát biểu tại hội nghị.
書記長は会議で発言する。
tôn trọng ý kiến của người khác
他の人の意見を尊重する
Cơn bão dữ tợn ập đến.
嵐がすさまじい勢いで来る。
Con người và thiên nhiên phải cùng tồn tại.
人間と自然は共存するべきだ。
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
コールセンターを通してタクシーを予約する
Tình yêu luôn tồn tại trong tim.
愛は心に存在する。
Tự do tôn giáo là quyền con người.
宗教の自由は人権だ。
Hãy tôn trọng đối phương.
相手を尊重しなさい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |