ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tắm" 2件

ベトナム語 tắm
button1
日本語 浴びる
例文 mùa hè, một ngày tắm 2 lần
夏に1日2回シャワーを浴びる
マイ単語
ベトナム語 tám
button1
日本語 8
マイ単語

類語検索結果 "tắm" 5件

ベトナム語 bồn tắm
button1
日本語 お風呂
例文 có bồn tắm ngoài trời
露天風呂がある
マイ単語
ベトナム語 trung tâm
button1
日本語 センター
例文 anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
彼がセンターポジションを務める
マイ単語
ベトナム語 tắm biển
button1
日本語 海に入る
例文 vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
暑いので海に入りたい
マイ単語
ベトナム語 tạm biệt
button1
日本語 さようなら
例文 Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
さようなら、お元気で!
マイ単語
ベトナム語 tắm nắng
button1
日本語 陽を浴びる
例文 tắm nắng ở bãi biển
海辺で陽を浴びる
マイ単語

フレーズ検索結果 "tắm" 20件

chào tạm biệt
さよなら
có bồn tắm ngoài trời
露天風呂がある
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
彼がセンターポジションを務める
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
現在、教育は世間から関心のある話題である
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
夏に1日2回シャワーを浴びる
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
暑いので海に入りたい
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
さようなら、お元気で!
tắm nắng ở bãi biển
海辺で陽を浴びる
Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
オフィスは中心部にある
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
上司の機嫌には常に気をかけないといけない
Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
仕事にもっと気合を入れろ
cửa hàng tạm thời đóng cửa
店を一時的に閉店する
Bố mẹ anh ấy không thể yên tâm vì anh ấy vẫn chưa kết hôn
彼はまだ結婚していないので、親もなかなか安心できない
trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
オフィスは中心部に位置する
tâm trạng sảng khoái
すっきりした気分
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
今週末に大規模なショッピングモールがオープンする
chuyên tâm công tác
仕事に取り組む
Mọi người không quan tâm lắm
皆あまり気にしていない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |