ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tắc" 1件

ベトナム語 tắc
日本語 (道が)混む
詰まる
マイ単語

類語検索結果 "tắc" 5件

ベトナム語 tắc-xi
button1
日本語 タクシー
例文 bắt tắc-xi
タクシーを拾う
マイ単語
ベトナム語 tách
button1
日本語 分ける
例文 tách ra hai
2つに分ける
マイ単語
ベトナム語 tác giả
button1
日本語 作家
例文 tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
マイ単語
ベトナム語 công tác
日本語 出張
例文 Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
マイ単語
ベトナム語 quy tắc xử phạt
日本語 罰則
例文 nhận xử phạt
罰則を受ける
マイ単語

フレーズ検索結果 "tắc" 18件

bắt tắc-xi
タクシーを拾う
tạc tượng
像を彫刻する
tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
tách ra hai
2つに分ける
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
đi công tác nước ngoài
海外出張する
bắt tắc xi
タクシーを呼ぶ
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
タクシーを1台呼んでいただけませんか?
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
タクシーに携帯電話を置き忘れた
gọi tắc-xi
タクシーを呼ぶ
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
コールセンターを通してタクシーを予約する
chuyên tâm công tác
仕事に取り組む
Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du
キエウはグエンズー傑作である
Ngày mai bác ấy sẽ đi công tác đến Nagoya
おじさんは明日名古屋へ出張する
Tác phẩm được trưng bày ở sảnh.
作品がロビーに展示されている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |