ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tắc" 1件

ベトナム語 tắc
button1
日本語 (道が)混む
詰まる
例文
Đường đang bị tắc.
道が渋滞している。
マイ単語

類語検索結果 "tắc" 5件

ベトナム語 tắc-xi
button1
日本語 タクシー
例文
bắt tắc-xi
タクシーを拾う
マイ単語
ベトナム語 tách
button1
日本語 分ける
例文
tách ra hai
2つに分ける
マイ単語
ベトナム語 tác giả
button1
日本語 作家
例文
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
マイ単語
ベトナム語 công tác
button1
日本語 出張
例文
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
マイ単語
ベトナム語 quy tắc xử phạt
button1
日本語 罰則
例文
Ai vi phạm sẽ bị áp dụng quy tắc xử phạt.
違反した人は罰則を受ける。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tắc" 20件

bắt tắc-xi
タクシーを拾う
tạc tượng
像を彫刻する
tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
tách ra hai
2つに分ける
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
Ai vi phạm sẽ bị áp dụng quy tắc xử phạt.
違反した人は罰則を受ける。
đi công tác nước ngoài
海外出張する
bắt tắc xi
タクシーを呼ぶ
Anh ấy rất nguyên tắc trong công việc.
彼は仕事に几帳面だ。
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
タクシーを1台呼んでいただけませんか?
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
タクシーに携帯電話を置き忘れた
Tôi đi công tác Quảng Châu.
私は広州へ出張する。
gọi tắc-xi
タクシーを呼ぶ
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
コールセンターを通してタクシーを予約する
Tôi học các nguyên tắc cơ bản.
私は基本原則を学ぶ。
Tôi chuyên tâm công tác để đạt kết quả tốt.
良い成果を出すために、仕事に取り組んでいる。
Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du
キエウはグエンズー傑作である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |