ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tẩy" 2件

ベトナム語 tẩy
button1
日本語 消す
消しゴム
例文 tẩy vết ố
服の汚れを消す
マイ単語
ベトナム語 tay
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "tẩy" 5件

ベトナム語 chia tay
button1
日本語 別れる、離れる
例文 chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
マイ単語
ベトナム語 ngoắc tay
button1
日本語 手を振る(北部)
例文 anh ấy ngoắc tay tôi
彼は私に手を振っている
マイ単語
ベトナム語 vẫy tay
button1
日本語 手を振る(南部)
例文 anh ấy vẫy tay tôi
彼は私に手を振っている
マイ単語
ベトナム語 hành lý xách tay
button1
日本語 手荷物
例文 Anh có hành lý xách tay không?
手荷物をお持ちでしょうか?
マイ単語
ベトナム語 máy tính xách tay
button1
日本語 ノートパソコン
例文 Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
カフェにノートパソコンを持っていく。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tẩy" 20件

mua xe tay ga
スクーターを買う
tẩy vết ố
服の汚れを消す
mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
xa xa có người đang vẫy tay
遠くで誰かが手を振っている
anh ấy ngoắc tay tôi
彼は私に手を振っている
anh ấy vẫy tay tôi
彼は私に手を振っている
Anh có hành lý xách tay không?
手荷物をお持ちでしょうか?
Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
カフェにノートパソコンを持っていく。
có tay nghề cao
ハイスキルを持つ
em gái tôi rất thích dâu tây
私の妹は苺が好き
thái nhỏ hành tây
玉ねぎを刻む
Tôi thái vụn hành tây để xào.
玉ねぎを炒めるためにみじん切りにする。
Tôi nghiền khoai tây để làm salad.
サラダを作るためにジャガイモを押しつぶす。
Tôi dùng găng tay dùng bếp khi cầm nồi nóng.
熱い鍋を持つときに鍋掴みを使う。
Tôi dùng dao bóc vỏ để gọt khoai tây.
ジャガイモを剥くのに皮むきを使う。
rẻ em thích ăn khoai tây chiên với tương cà.
子どもたちはフライドポテトをケチャップで食べるのが好きだ。
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
húng tây thường được dùng trong các món Ý
バジルはイタリアン料理によく使われる
Tôi rắc rau mùi tây lên súp.
スープにパセリをふりかける。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |