ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tầng" 2件

ベトナム語 tầng
button1
日本語 階(北部)
例文 quán ăn ở tầng thượng
屋上にあるレストラン
マイ単語
ベトナム語 tặng
日本語 あげる、贈る、贈呈する
例文 tặng quà sinh nhật
誕生日プレゼントをあげる
マイ単語

類語検索結果 "tầng" 5件

ベトナム語 viện bảo tàng
button1
日本語 美術館
例文 ghé thăm viện bảo tàng
美術館に訪れる
マイ単語
ベトナム語 tăng lương
日本語 昇給する
例文 được tăng lương mỗi năm 2 lần
1年間に2回程昇給される
マイ単語
ベトナム語 xe tăng
日本語 戦車
例文 Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
戦車が歴史博物館に展示される
マイ単語
ベトナム語 giá cổ phiếu tăng đột biến
日本語 株価の急激な上昇
マイ単語
ベトナム語 tiền tăng giảm của thương phiếu phải trả
日本語 仕入債務の増減額
マイ単語

フレーズ検索結果 "tầng" 17件

quán ăn ở tầng thượng
屋上にあるレストラン
để tăng thu nhập
収入を増やすため
làm thơ tặng người yêu
愛人のために詩を書く
ghé thăm viện bảo tàng
美術館に訪れる
tặng bó hoa cho mẹ
母に花束をあげる
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
失業者数が増加しつつある
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
được tăng lương mỗi năm 2 lần
1年間に2回程昇給される
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
戦車が歴史博物館に展示される
du lịch từ nước ngoài đến Việt Nam tăng mạnh
ベトナムへのインバウンドが急増している
giá thịt heo đang tăng
豚肉の値段が上がっている
giá thịt lợn đang tăng
豚肉の値段が上がっている
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
加湿器で部屋の湿度を上げる
tặng quà sinh nhật
誕生日プレゼントをあげる
tặng cho em trai hộp bút
弟に筆箱をあげた
Tôi được tặng cái nôi cho em bé
赤ちゃんに揺り籠をあげた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |