ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tất" 2件

ベトナム語 tắt
button1
日本語 閉じる、消す
例文 tắt đèn
電気を消す
マイ単語
ベトナム語 tất
日本語 靴下
マイ単語

類語検索結果 "tất" 5件

ベトナム語 tất cả
button1
日本語 全て
例文 tất cả đều là miễn phí
全てが無料
マイ単語
ベトナム語 hơn tất cả mọi thứ
日本語 何より
マイ単語
ベトナム語 mù tạt
日本語 わさび
マイ単語
ベトナム語 chế độ tắt động cơ khi dừng xe
日本語 アイドリングストップ
マイ単語
ベトナム語 người khuyết tật
日本語 不自由な人
例文 khách bị khuyết tật ở chân
足のご不自由な方
マイ単語

フレーズ検索結果 "tất" 6件

có sức khỏe là có tất cả
健康第一
tất cả đều là miễn phí
全てが無料
tắt đèn
電気を消す
khách bị khuyết tật ở chân
足のご不自由な方
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo.
検品が完了した後、受領証明書を同封して送る
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |