ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tưởng" 2件

ベトナム語 tượng
button1
日本語
例文 tạc tượng
像を彫刻する
マイ単語
ベトナム語 tưởng
日本語 想像する
マイ単語

類語検索結果 "tưởng" 5件

ベトナム語 lý tưởng
button1
日本語 理想
例文 anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
彼は私の理想の彼氏である
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khí tượng thủy văn
日本語 水文気象予報センター
例文 được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
マイ単語
ベトナム語 tường lửa
日本語 ファイアウォール
マイ単語
ベトナム語 thủ tướng
日本語 首相 、総理大臣
マイ単語
ベトナム語 phó thủ tướng
日本語 副首相、官房長官
マイ単語

フレーズ検索結果 "tưởng" 18件

nghĩ về tương lai
将来について考える
tạc tượng
像を彫刻する
treo ảnh trên tường
壁に写真をかける
treo hình trên tường
壁に写真をかける
tượng Phật bằng đồng
銅の仏像
cổ vũ cho thần tượng
アイドルを応援する
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
彼は私の理想の彼氏である
lên kế hoạch cho tương lai
将来のために計画を立てる
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
入場料が免状される対象
thủ tướng hai nước điệm đàm
両国の首相は電話会談を行う
Tôi tin tưởng cô ấy sẽ thành công
私は彼女が成功すると信じる
thêm một xíu tương ớt vào súp
スープにチリソースを少し加える
tư tưởng lạc hậu
疎い考え方
Tôi đã nãy ra ý tưởng mới
新しいアイデアを思いついた
sơn tường
壁を塗る
Con gián đang bò trên tường
ゴキブリが壁をはっている
Trang trí của bức tường rất thú vị
壁の飾りが面白い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |