ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "túi" 1件

ベトナム語 túi
button1
日本語 かばん、バッグ
マイ単語

類語検索結果 "túi" 5件

ベトナム語 tụi cháu
button1
日本語 私たち
例文
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
マイ単語
ベトナム語 túi rác
button1
日本語 ゴミ袋
例文
Tôi mang túi rác ra ngoài.
私はゴミ袋を外に出す。
マイ単語
ベトナム語 chuột túi
button1
日本語 カンガルー
例文
Chuột túi nhảy rất xa.
カンガルーが遠くへ跳ぶ。
マイ単語
ベトナム語 gấu túi
button1
日本語 コアラ
例文
Gấu túi ngủ trên cây.
コアラが木の上で寝る。
マイ単語
ベトナム語 túi nhựa
button1
日本語
例文
Tôi mang đồ trong túi nhựa.
袋に物を入れる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "túi" 13件

hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
Tôi mang túi rác ra ngoài.
私はゴミ袋を外に出す。
Chuột túi nhảy rất xa.
カンガルーが遠くへ跳ぶ。
Gấu túi ngủ trên cây.
コアラが木の上で寝る。
Anh ấy chất kín đồ vào túi.
彼はかばんに物を詰め込む。
Tôi mang đồ trong túi nhựa.
袋に物を入れる。
Xe có túi khí an toàn.
車にエアバッグがある。
Tôi để túi thơm trong tủ quần áo.
クローゼットに芳香袋を入れる。
Nhét tiền vào túi quần
お金をポケットに突っ込んだ。
Cho tôi một túi giấy
紙袋を頂戴
Tôi mang theo túi mua hàng.
買い物袋を持ってきた。
quý khách có cần dùng túi ni lông không ạ?
ビニール袋をご利用になりますか?
Ở chợ có nhiều kẻ móc túi.
市場にはスリが多い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |