ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tùy" 1件

ベトナム語 tùy
日本語 ~次第
~に任せる
マイ単語

類語検索結果 "tùy" 5件

ベトナム語 tuyển tập
button1
日本語 選集
例文 đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
こちらは私の好きな曲選集である
マイ単語
ベトナム語 tuyệt vời
button1
日本語 素敵な
例文 trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
マイ単語
ベトナム語 trực tuyến
日本語 オンライン
例文 có thể học trực tuyến
オンラインで勉強する事ができる
マイ単語
ベトナム語 mua sắm trực tuyến
日本語 オンラインショッピング
例文 Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
マイ単語
ベトナム語 tuyết
日本語
例文 Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
昨日から雪が降り始めた
マイ単語

フレーズ検索結果 "tùy" 11件

được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
A部署に配属されるのを希望する
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
こちらは私の好きな曲選集である
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
có thể học trực tuyến
オンラインで勉強する事ができる
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
昨日から雪が降り始めた
giao cho anh ấy / tùy anh ấy
彼に任せる
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối
医者は私に絶対安静を命じた
anh ấy đã tuyên bố giải nghệ
彼は引退を発表した。
Tuyết tan hết trong ba ngày
雪は3日間で溶けてしまった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |