ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tôm" 1件

ベトナム語 tôm
button1
日本語 海老
マイ単語

類語検索結果 "tôm" 5件

ベトナム語 mì tôm
button1
日本語 インスタントラーメン
例文
Việt Nam là nước tiêu thụ nhiều mì tôm
ベトナムはインスタントラーメンの消費率が高い国です
マイ単語
ベトナム語 tôm ngọt
button1
日本語 甘えび
例文
Tôm ngọt thường ăn sống.
甘エビは生で食べる。
マイ単語
ベトナム語 tôm he Nhật Bản
button1
日本語 車海老
例文
Tôi ăn tôm he nướng.
車海老を焼いて食べた。
マイ単語
ベトナム語 tôm tích
button1
日本語 蝦蛄
例文
Tôm tích sống ở biển.
シャコは海に生きる。
マイ単語
ベトナム語 tôm trắng Nhật Bản
button1
日本語 白海老
例文
Tôm trắng Nhật Bản rất ngon.
白海老はとてもおいしい。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tôm" 8件

Việt Nam là nước tiêu thụ nhiều mì tôm
ベトナムはインスタントラーメンの消費率が高い国です
Tôm ngọt thường ăn sống.
甘エビは生で食べる。
Tôi ăn tôm he nướng.
車海老を焼いて食べた。
Tôm tích sống ở biển.
シャコは海に生きる。
Tôm trắng Nhật Bản rất ngon.
白海老はとてもおいしい。
Tôm hùm hấp ngon ngọt.
ロブスターは蒸すと美味しい。
Tôi chiên tôm thẻ.
私は小海老を揚げる。
Anh ấy tóm lại ý kiến của mọi người.
彼はみんなの意見をまとめる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |