ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tính" 2件

ベトナム語 tính
button1
日本語 計算する
例文 tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
マイ単語
ベトナム語 tỉnh
button1
日本語 県、省
例文 thành phố Nagoya thuộc tỉnh Aichi
名古屋市は愛知県に属する
マイ単語

類語検索結果 "tính" 5件

ベトナム語 tinh xảo
button1
日本語 精巧な
例文 thiết kế tinh xảo
精巧なデザイン
マイ単語
ベトナム語 truyện tình
button1
日本語 恋愛小説
例文 truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
マイ単語
ベトナム語 tính toán
button1
日本語 計算する
例文 tính toán trước
事前に計算する
マイ単語
ベトナム語 tình nguyện
button1
日本語 ボランティア
例文 tham gia hoạt động tình nguyện
ボランティア活動に参加する
マイ単語
ベトナム語 máy tính
button1
日本語 パソコン
例文 sử dụng máy tính để làm việc
パソコンを使って仕事する
マイ単語

フレーズ検索結果 "tính" 20件

tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
thiết kế tinh xảo
精巧なデザイン
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
tính toán trước
事前に計算する
thông thạo máy tính
パソコンに詳しい
tiêu chảy cấp tính
急性下痢
tham gia hoạt động tình nguyện
ボランティア活動に参加する
sử dụng máy tính để làm việc
パソコンを使って仕事する
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
このパソコンは大きなハードディスクを持つ。
Tôi dùng máy tính để bàn ở văn phòng.
会社でデスクトップパソコンを使っている。
Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
カフェにノートパソコンを持っていく。
Các máy tính được nối qua một hub.
コンピュータはハブを通してつながる。
Tường lửa bảo vệ máy tính khỏi virus.
ファイアウォールはコンピュータをウイルスから守る。
có cảm tình
愛嬌がある
Công việc này có tính chất theo mùa.
この仕事は季節性がある。
khách hàng khó tính
気難しいお客さん
Tôi dùng máy quét để lưu ảnh cũ vào máy tính.
古い写真をパソコンに保存するためにスキャナーを使う。
Tôi cắm máy tính vào ổ cắm nối dài.
パソコンを延長コードに差し込む。
chủ nhà khó tính
気難しい大屋さん
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |