ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tím" 2件

ベトナム語 tìm
button1
日本語 探す
例文
tìm căn hộ 2LDK
2LDK部屋を探す
マイ単語
ベトナム語 tím
button1
日本語 紫色
マイ単語

類語検索結果 "tím" 5件

ベトナム語 tìm thấy
button1
日本語 見つかる
例文
tìm thấy cách giải quyết
解決方法が見つかった
マイ単語
ベトナム語 tìm ra
button1
日本語 見つける
見る
マイ単語
ベトナム語 tìm kiếm
button1
日本語 探す
例文
Tôi tìm kiếm việc làm mới.
新しい仕事を探す。
マイ単語
ベトナム語 hành tím
button1
日本語 紫玉ねぎ
例文
Tôi cắt hành tím để nấu ăn.
紫玉ねぎを切って料理する。
マイ単語
ベトナム語 cà tím
button1
日本語 茄子
マイ単語

フレーズ検索結果 "tím" 20件

tìm thấy cách giải quyết
解決方法が見つかった
tìm căn hộ 2LDK
2LDK部屋を探す
tìm việc làm thêm
アルバイトを探す
tìm hiểu lịch sử
歴史を調べる
tìm hiểu về nhân văn học
人文学部に関する研究する
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Hạnh nhân tốt cho tim mạch.
アーモンドは心臓に良い。
Bác sĩ này có chuyên môn về tim mạch.
この医者は心臓の専門だ。
Chúng tôi tìm thị trường tiêu thụ mới.
私たちは新しい販路を探す。
Tình yêu luôn tồn tại trong tim.
愛は心に存在する。
Tôi tìm kiếm việc làm mới.
新しい仕事を探す。
Trái tim tôi trĩu nặng nỗi buồn.
心は悲しみで重い。
Tôi thích tìm hiểu văn hóa Nhật Bản.
日本の文化を学ぶのが好きだ。
Tôi cắt hành tím để nấu ăn.
紫玉ねぎを切って料理する。
Tôi tìm hiểu thông tin về cuộc họp ngày mai
明日の会議についての情報を調べる
Bạn có thể tìm thông tin chính xác trên trang thông tin điện tử này.
この電子情報サイトで正確な情報を見つけることができる。
Tôi đang tìm kiếm thông tin về du lịch Nhật Bản.
日本旅行について情報を探している。
Tôi đang tìm việc làm bán thời gian.
アルバイトを探している。
Tôi tìm việc trên trang web tuyển dụng.
求人サイトで仕事を探す。
Cảnh sát tìm thấy bằng chứng mới.
警察は新しい証拠を見つけた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |