ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tích" 1件

ベトナム語 tích
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "tích" 5件

ベトナム語 truyện cổ tích
button1
日本語 おとぎ話
例文 đọc truyện cổ tích cho con
子供におとぎ話を読んであげる
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch nước
button1
日本語 国家主席
マイ単語
ベトナム語 phó chủ tịch nước
button1
日本語 国家副主席
マイ単語
ベトナム語 văn phòng chủ tịch nước
button1
日本語 大統領官邸、大統領府
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch quốc hội
button1
日本語 国会議長
マイ単語

フレーズ検索結果 "tích" 4件

đọc truyện cổ tích cho con
子供におとぎ話を読んであげる
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
物言わぬ株主、サイレント株主
thành tích bán hàng kỳ này bị giảm
今期の販売成績は落ちてきた
Chủ tịch đưa ra ý kiến
会長は意見を話す
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |