ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tên" 1件

ベトナム語 tên
button1
日本語 名前
例文
tên anh là gì?
名前は何ですか?
マイ単語

類語検索結果 "tên" 5件

ベトナム語 ký tên
button1
日本語 サインする
例文
Hãy ký tên vào đây
ここにサインしてください
マイ単語
ベトナム語 tennis
button1
日本語 テニス
例文
Cô ấy chơi tennis.
彼女はテニスをする。
マイ単語
ベトナム語 danh sách tên
button1
日本語 名簿
例文
Đây là danh sách tên của đoàn.
これは団体の名簿だ。
マイ単語
ベトナム語 thẻ ghi tên
button1
日本語 名札
例文
Hãy đeo thẻ ghi tên.
名札をつける。
マイ単語
ベトナム語 giấu tên
button1
日本語 名前を隠す
例文
Anh ấy giấu tên của mình.
彼は名前を隠す。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tên" 12件

họ tên đầy đủ
フルネーム
anh tên là gì?
お名前は何ですか?
tên anh là gì?
名前は何ですか?
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
サイゴンはホーチミン市の旧名である
Hãy ký tên vào đây
ここにサインしてください
Cô ấy chơi tennis.
彼女はテニスをする。
Đây là danh sách tên của đoàn.
これは団体の名簿だ。
Hãy đeo thẻ ghi tên.
名札をつける。
Anh ấy giấu tên của mình.
彼は名前を隠す。
Xin vui lòng ghi rõ họ tên.
フルネームを記入してください。
Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích.
散歩は運動にも景色を楽しむことにもなる、まさに一石二鳥だ。
Đây là tên gọi chính thức.
これは正式な名称だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |