ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "táo" 2件

ベトナム語 táo
button1
日本語 りんご
例文 ăn táo hằng ngày để giảm cân
ダイエットのため、毎日りんごを食べる
マイ単語
ベトナム語 Tao
日本語 おれ
マイ単語

類語検索結果 "táo" 5件

ベトナム語 trí tuệ nhân tạo
日本語 人工知能
例文 nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
人工知能の研究する
マイ単語
ベトナム語 bộ giáo dục và đào tạo
日本語 教育訓練省
マイ単語
ベトナム語 máy tạo ẩm
日本語 加湿器
例文 sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
加湿器で部屋の湿度を上げる
マイ単語
ベトナム語 táo bón
日本語 便秘
マイ単語
ベトナム語 sáng tạo nội dung
日本語 コンテンツクリエイター
マイ単語

フレーズ検索結果 "táo" 7件

ăn táo hằng ngày để giảm cân
ダイエットのため、毎日りんごを食べる
đạo tạo kỹ sư
エンジニアを育成する
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
人工知能の研究する
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
加湿器で部屋の湿度を上げる
vị thanh tao
さっぱりした味
chương trình đào tạo nhân viên mới
新入社員向けのトレーニングプログラム
chất phụ gia nhân tạo (hóa chất phụ gia)
食品人工添加物
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |