ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tuổi" 2件

ベトナム語 tươi
button1
日本語 新鮮
例文
thực phẩm tươi
素材が新鮮
マイ単語
ベトナム語 tuổi
button1
日本語
例文
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
マイ単語

類語検索結果 "tuổi" 5件

ベトナム語 độ tuổi trung bình
button1
日本語 平均年齢
例文
độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
ベトナム人の平均年齢は32.5歳です
マイ単語
ベトナム語 đồ tươi sống
button1
日本語 生もの
例文
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
私の母は生ものが苦手だ
マイ単語
ベトナム語 cười tươi
button1
日本語 微笑む
例文
Em bé cười tươi khi thấy mẹ.
赤ちゃんはお母さんを見て微笑んだ。
マイ単語
ベトナム語 độ tuổi
button1
日本語 年齢層
例文
Sản phẩm này phù hợp với nhiều độ tuổi.
この商品は幅広い年齢層に合う。
マイ単語
ベトナム語 ớt tươi
button1
日本語 生唐辛子
例文
Tôi ăn ớt tươi.
私は生唐辛子を食べる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tuổi" 20件

ít tuổi hơn anh ấy
彼より年下
thực phẩm tươi
素材が新鮮
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
ベトナムに来たら新鮮な海鮮を食べるべき
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
6歳以下の子供に入場料を減免する
Nam từ 18 tuổi đến 25 tuổi có nghĩa vụ nhập ngũ
18歳~25歳の間の男性は入隊するのが義務付けられる
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi
彼は20歳で起業した
độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
ベトナム人の平均年齢は32.5歳です
chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
私の母は生ものが苦手だ
Món salad này có nhiều thảo mộc tươi.
このサラダには新鮮なハーブがたくさん入っている。
Em bé cười tươi khi thấy mẹ.
赤ちゃんはお母さんを見て微笑んだ。
Tép đỏ Nhật Bản rất tươi.
桜海老はとても新鮮だ。
Sản phẩm này phù hợp với nhiều độ tuổi.
この商品は幅広い年齢層に合う。
Tôi thích ăn trái cây tươi.
新鮮な果物を食べるのが好きだ。
Tôi đến cửa hàng cá mua cá tươi.
魚屋で新鮮な魚を買う。
Phấn má làm gương mặt tươi sáng.
チークパウダーは顔を明るくする。
Tôi ăn ớt tươi.
私は生唐辛子を食べる。
Em trai thua tôi 4 tuổi
弟は私と4歳年下です
Tôi mừng tuổi cho trẻ em.
私は子どもにお年玉をあげる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |