ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tuyết" 2件

ベトナム語 tuyết
button1
日本語
例文
Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
昨日から雪が降り始めた
マイ単語
ベトナム語 tuyệt
button1
日本語 凄く
マイ単語

類語検索結果 "tuyết" 5件

ベトナム語 tuyệt vời
button1
日本語 素敵な
例文
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
マイ単語
ベトナム語 tuyết dày
button1
日本語 大雪
例文
Năm nay có tuyết dày ở Nhật Bản.
今年、日本では大雪が降った。
マイ単語
ベトナム語 bão tuyết
button1
日本語 吹雪
例文
Hôm qua có một trận bão tuyết lớn.
昨日、大きな吹雪があった。
マイ単語
ベトナム語 cua tuyết
button1
日本語 ズワイガニ
例文
Cua tuyết nổi tiếng ở Hokkaido.
ワイガニは北海道で有名だ。
マイ単語
ベトナム語 cá tuyết
button1
日本語
マイ単語

フレーズ検索結果 "tuyết" 10件

trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
昨日から雪が降り始めた
Năm nay có tuyết dày ở Nhật Bản.
今年、日本では大雪が降った。
Hôm qua có một trận bão tuyết lớn.
昨日、大きな吹雪があった。
Cua tuyết nổi tiếng ở Hokkaido.
ワイガニは北海道で有名だ。
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối.
医者は私に絶対安静を命じた。
Cá tuyết ở Bắc Đại Tây Dương rất ngon.
北大西洋のタラはおいしい。
Tuyết tan hết trong ba ngày
雪は3日間で溶けてしまった。
Tôi đang thực hiện một kế hoạch tuyệt vời
素晴らしい計画を実行している
Nghệ nhân làm ra những chiếc nón lá tuyệt đẹp.
職人が美しいノンラーを作る。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |