ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trừ" 1件

ベトナム語 trừ
日本語 (計算)引く
例文 7 trừ 2 bằng 5
7引く2は5
マイ単語

類語検索結果 "trừ" 5件

ベトナム語 phi trường
button1
日本語 空港(南部)
例文 đến phi trường sớm
空港に早めに着く
マイ単語
ベトナム語 đêm trước
button1
日本語 昨夜
例文 đến đêm trước
昨夜まで
マイ単語
ベトナム語 trước
button1
日本語
例文 trước nhà
家の前
マイ単語
ベトナム語 ngày trước
button1
日本語 先日
例文 tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
マイ単語
ベトナム語 trưa
button1
日本語
例文 có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
マイ単語

フレーズ検索結果 "trừ" 20件

đến phi trường sớm
空港に早めに着く
phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
đến đêm trước
昨夜まで
trước nhà
家の前
tập trung tại phòng ăn
ダイニングルームで集合する
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
10分前外に出た
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
thích đọc truyện dài
長編小説が好き
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
彼女は捕物帳のファンである
ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
寝る前に短編小説を読む
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
彼がセンターポジションを務める
học về nghệ thuật cổ truyền
伝統的な芸術について勉強する
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
đọc truyện cười để thư giãn
リラックスするために笑い話を読む
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |