ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trứng" 1件

ベトナム語 trứng
button1
日本語
例文 không nên ăn nhiều trứng
卵をたくさん食べるべきではない
マイ単語

類語検索結果 "trứng" 5件

ベトナム語 trung tâm
button1
日本語 センター
例文 anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
彼がセンターポジションを務める
マイ単語
ベトナム語 trung học
button1
日本語 中学校
例文 bắt đầu học tiếng anh từ trung học
中学校から英語を勉強し始めた
マイ単語
ベトナム語 Trung Quốc
button1
日本語 中国
例文 Trung Quốc là nước đông dân nhất
中国は人口が1番多い国である
マイ単語
ベトナム語 người Trung Quốc
button1
日本語 中国人
例文 Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
最近、多くの中国人がベトナムに来た
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khí tượng thủy văn
button1
日本語 水文気象予報センター
例文 được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
マイ単語

フレーズ検索結果 "trứng" 20件

tập trung tại phòng ăn
ダイニングルームで集合する
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
彼がセンターポジションを務める
những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
中学校から英語を勉強し始めた
Trung Quốc là nước đông dân nhất
中国は人口が1番多い国である
cô ấy là bạn học trung học của tôi
彼女は私の中学校のクラスメイトだった
Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
最近、多くの中国人がベトナムに来た
Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
オフィスは中心部にある
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
戦車が歴史博物館に展示される
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
ベトナムの中部には世界遺産がたくさんある
tập trung tại sảnh đi
出発ロビーで集合する
độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
ベトナム人の平均年齢は32.5歳です
không nên ăn nhiều trứng
卵をたくさん食べるべきではない
trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
オフィスは中心部に位置する
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
今週末に大規模なショッピングモールがオープンする
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
今年の米の収穫は並でした
ăn bánh trung thu
月餅を食べる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |