ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trễ" 2件

ベトナム語 trễ
button1
日本語 遅れる(北部)
例文 xin lỗi tôi đến trễ
遅れてすみません
マイ単語
ベトナム語 trẻ
日本語 若い
例文 chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
マイ単語

類語検索結果 "trễ" 5件

ベトナム語 trên
button1
日本語
例文 ở trên bàn
机の上に
マイ単語
ベトナム語 trễ giờ
button1
日本語 遅れる
例文 ghét việc trễ giờ hẹn
約束した時間に遅れるのが嫌い
マイ単語
ベトナム語 cấp trên
日本語 上司
例文 báo cáo với cấp trên
上司に報告する
マイ単語
ベトナム語 trẻ em
日本語 子供
例文 chị ấy rất thích chơi với trẻ em
彼女は子供と遊ぶのが好きだ
マイ単語
ベトナム語 xì trét
日本語 ストレス
例文 dồn nén xì trét
ストレスが溜まる
マイ単語

フレーズ検索結果 "trễ" 20件

với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
ở trên bàn
机の上に
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
đi bộ trên cát
砂の上を散歩する
xin lỗi tôi đến trễ
遅れてすみません
treo ảnh trên tường
壁に写真をかける
treo hình trên tường
壁に写真をかける
chuyến bay của tôi bị trễ
私のフライトが遅延した
đặt lọ hoa trên bàn
花瓶をテーブルの上に置く
ăn thử thức ăn để trên bàn
テーブルの上に置いてある料理を試食する
xin lời khuyên từ cấp trên
上司にアドバイスをお願いする
ghét việc trễ giờ hẹn
約束した時間に遅れるのが嫌い
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
現在、多くの若者がタバコを吸っている
báo cáo với cấp trên
上司に報告する
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
6歳以下の子供に入場料を減免する
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
各ルートにパトロール隊が配置される
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |