ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trước" 1件

ベトナム語 trước
button1
日本語
例文 trước nhà
家の前
マイ単語

類語検索結果 "trước" 5件

ベトナム語 đêm trước
button1
日本語 昨夜
例文 đến đêm trước
昨夜まで
マイ単語
ベトナム語 ngày trước
button1
日本語 先日
例文 tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
マイ単語
ベトナム語 trước khi
button1
日本語 ~の前
例文 không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
マイ単語
ベトナム語 tuần trước
button1
日本語 先週
例文 thứ sáu tuần trước
先週の金曜日
マイ単語
ベトナム語 tháng trước
button1
日本語 先月
例文 Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
マイ単語

フレーズ検索結果 "trước" 20件

phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
đến đêm trước
昨夜まで
trước nhà
家の前
tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
10分前外に出た
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
寝る前に短編小説を読む
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
そうであれば、事前に私に言っておくべき
tính toán trước
事前に計算する
cởi giày trước khi vào nhà
家に入る前に靴を脱ぐ
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
今期の売り上げが前期と上回る
bàn giao trước 1 tháng
1か月程前倒して引き渡す
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
thứ sáu tuần trước
先週の金曜日
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định
先週の株価はかなり安定していた
Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
5人以上なら、事前に予約するべき
Anh ấy đã kết hôn vào năm trước
彼は去年結婚した
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
妊娠している人を優先搭乗させる
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |