ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trên" 1件

ベトナム語 trên
button1
日本語
例文 ở trên bàn
机の上に
マイ単語

類語検索結果 "trên" 5件

ベトナム語 cấp trên
日本語 上司
例文 báo cáo với cấp trên
上司に報告する
マイ単語
ベトナム語 phần thân trên
日本語 上半身
マイ単語
ベトナム語 chi trên
日本語 上肢
マイ単語
ベトナム語 cánh tay trên
日本語 上腕、上膊
マイ単語
ベトナム語 hệ số thu nhập trên tài sản
日本語 総資産利益率
マイ単語

フレーズ検索結果 "trên" 19件

với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
ở trên bàn
机の上に
đi bộ trên cát
砂の上を散歩する
treo ảnh trên tường
壁に写真をかける
treo hình trên tường
壁に写真をかける
đặt lọ hoa trên bàn
花瓶をテーブルの上に置く
ăn thử thức ăn để trên bàn
テーブルの上に置いてある料理を試食する
xin lời khuyên từ cấp trên
上司にアドバイスをお願いする
báo cáo với cấp trên
上司に報告する
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
各ルートにパトロール隊が配置される
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
1000万ドン以上の月収
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
タクシーに携帯電話を置き忘れた
Cô ấy là thẳng nếp nhăn trên chiếc áo
彼女はアイロンでシャツのしわを伸ばした
ngả lưng trên ghế sô pha
ソファに腰掛ける
Tôi được đồng hành cùng cấp trên
上司に同行する
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới
太平洋は世界で一番大きな大洋だ
Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
Con gián đang bò trên tường
ゴキブリが壁をはっている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |