ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trái" 1件

ベトナム語 trái
button1
日本語 果物類の前につける(南部)
例文 ăn một lần 2 trái hồng
一気に柿を2個食べた
マイ単語

類語検索結果 "trái" 5件

ベトナム語 bên trái
button1
日本語
例文 bên trái tôi là Mary
私の左にはマリーさんがいる
マイ単語
ベトナム語 ngọc trai
button1
日本語 真珠
例文 ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
マイ単語
ベトナム語 bạn trai
button1
日本語 彼氏
例文 cô ấy đã có bạn trai
彼女は彼氏がいる
マイ単語
ベトナム語 máy ép trái cây
button1
日本語 ジューサー
マイ単語
ベトナム語 tay trái
button1
日本語 左手
マイ単語

フレーズ検索結果 "trái" 20件

cháu trai, cháu gái
甥、姪
đây là em trai tôi
この子は私の弟です
bên trái tôi là Mary
私の左にはマリーさんがいる
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
cao hơn anh trai
兄より背が高い
thấp hơn em trai
弟より背が低い
cô ấy đã có bạn trai
彼女は彼氏がいる
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
彼の親に何を贈るべきか分からない
ăn một lần 2 trái hồng
一気に柿を2個食べた
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
彼は私の理想の彼氏である
em trai tôi đã cao hơn bố
私の弟は父より背が高い
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
có nhiều trái cây trong tủ lạnh
冷蔵庫の中に果物がたくさんある
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
nhãn là trái cây ưa thích của tôi
竜眼は私の好きな果物です
trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế
フエで宮廷料理を体験する
chồng của tôi đẹp trai
私の夫はハンサムだ
Ra trái
実がなる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |