ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trà" 3件

ベトナム語 trả
button1
日本語 返す
例文 trả sách
本を返す
マイ単語
ベトナム語 trà
日本語 お茶
例文 Cô ấy rất thích uống trà
彼女はお茶を飲むのが大好き
マイ単語
ベトナム語 trà
日本語 お茶
マイ単語

類語検索結果 "trà" 5件

ベトナム語 bên trái
button1
日本語
例文 bên trái tôi là Mary
私の左にはマリーさんがいる
マイ単語
ベトナム語 ngọc trai
button1
日本語 パール
例文 ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
マイ単語
ベトナム語 trả giá
button1
日本語 交渉する(南部)
例文 đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
マイ単語
ベトナム語 bạn trai
button1
日本語 彼氏
例文 cô ấy đã có bạn trai
彼女は彼氏がいる
マイ単語
ベトナム語 trái
button1
日本語 果物類の前につける(南部)
例文 ăn một lần 2 trái hồng
一気に柿を2個食べた
マイ単語

フレーズ検索結果 "trà" 20件

cháu trai, cháu gái
甥、姪
đây là em trai tôi
この子は私の弟です
màu trắng và màu đen
白と黒
đợi ở trạm dừng xe buýt
バス停で待つ
uống trà chiều
アフタヌーンティーを飲む
trả sách
本を返す
bên trái tôi là Mary
私の左にはマリーさんがいる
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
cao hơn anh trai
兄より背が高い
đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
chọn màu trắng hoặc màu đen
黒または白を選ぶ
thấp hơn em trai
弟より背が低い
cô ấy đã có bạn trai
彼女は彼氏がいる
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
彼の親に何を贈るべきか分からない
ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
trả lời đúng
正しく答える
đã sẵn sàng cho trận đấu
試合のための準備が整った
tối trăng tròn rất sáng
満月の夜はとても明るい
ăn kem tráng miệng
アイスクリームでデザートを食べる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |