ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trao" 1件

ベトナム語 trao
日本語 渡す
マイ単語

類語検索結果 "trao" 2件

ベトナム語 trao đổi qua lại
日本語 やり取り
例文 Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
マイ単語
ベトナム語 trao đổi
日本語 交換する
例文 trao đổi ngoại tệ
外貨を交換する
マイ単語

フレーズ検索結果 "trao" 3件

Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
trao đổi ngoại tệ
外貨を交換する
trao giải thưởng
賞を与える
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |