ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "toàn" 2件

ベトナム語 Toán
button1
日本語 数学
例文
Tôi giỏi môn Toán.
私は数学が得意だ。
マイ単語
ベトナム語 toàn
button1
日本語 すべての
例文
toàn thể nhân viên
全社員
マイ単語

類語検索結果 "toàn" 5件

ベトナム語 tính toán
button1
日本語 計算する
例文
tính toán trước
事前に計算する
マイ単語
ベトナム語 thanh toán
button1
日本語 決済する
例文
thanh toán điện tử
電子決済
マイ単語
ベトナム語 kiểm toán nhà nước
button1
日本語 国家会計監査
マイ単語
ベトナム語 hoàn toàn
button1
日本語 まるっきり
例文
Tôi hoàn toàn không biết.
私はまるっきり知らない。
マイ単語
ベトナム語 cầu toàn
button1
日本語 きちっとした
例文
Anh ta làm việc rất cầu toàn.
彼は仕事にきちっとしている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "toàn" 20件

tính toán trước
事前に計算する
thanh toán điện tử
電子決済
kiểm soát xử lý an toàn giao thông
交通安全を摘発する
Trong toán học, x là một biến số.
数学でxは変数だ。
Tôi hoàn toàn không biết.
私はまるっきり知らない。
Anh ta làm việc rất cầu toàn.
彼は仕事にきちっとしている。
Trả tiền qua ứng dụng thanh toán
決済アプリで払う
Tôi sử dụng thanh toán điện tử.
電子決済を使う。
Chúng tôi đứng chờ ở quầy thanh toán.
会計カウンターで待つ。
Tôi thanh toán bằng thẻ ghi nợ.
デビットカードで支払う。
gia hạn thanh toán
支払いの猶予
Tôi luôn lái xe an toàn.
私はいつも安全運転をする。
Xe này có chứng nhận an toàn.
この車は安全確認を受けている。
Trẻ em chơi trong không gian an toàn.
子どもたちは安全な空間で遊ぶ。
Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
高速道路では車間距離を十分にとってください。
Đây là khu vực an toàn.
ここは安全区域だ。
Chúng tôi lập kế hoạch lái xe an toàn.
私たちは安全運転計画を立てる。
Xe có túi khí an toàn.
車にエアバッグがある。
Toàn thể mọi người đều có mặt.
全員がそろう。
Tôi dùng phiếu mua hàng để thanh toán.
私は商品券で支払う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |