ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "toàn" 2件

ベトナム語 Toán
日本語 数学
マイ単語
ベトナム語 toàn
日本語 すべての
例文 toàn thể nhân viên
全社員
マイ単語

類語検索結果 "toàn" 5件

ベトナム語 tính toán
button1
日本語 計算する
例文 tính toán trước
事前に計算する
マイ単語
ベトナム語 thanh toán
日本語 決済する
例文 thanh toán điện tử
電子決済
マイ単語
ベトナム語 kiểm toán nhà nước
日本語 国家会計監査
マイ単語
ベトナム語 hoàn toàn
日本語 まるっきり
マイ単語
ベトナム語 cầu toàn
日本語 きちっとした
マイ単語

フレーズ検索結果 "toàn" 11件

tính toán trước
事前に計算する
thanh toán điện tử
電子決済
kiểm soát xử lý an toàn giao thông
交通安全を摘発する
Trả tiền qua ứng dụng thanh toán
決済アプリで払う
gia hạn thanh toán
支払いの猶予
tính toán nhầm một vài chỗ
計算をいくつか間違える
toàn thể nhân viên
全社員
toàn thể nhân viên
全社員
Tôi đã kiểm tra lại phương thức thanh toán
支払方式を検証し直してみた
Tham gia đại hội toàn quốc
全国大会に参加する
Thông tin an toàn du lịch
旅の安全情報
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |